Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vũ trang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vuʔu
˧˥
ʨaːŋ
˧˧
ju
˧˩˨
tʂaːŋ
˧˥
ju
˨˩˦
tʂaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vṵ
˩˧
tʂaːŋ
˧˥
vu
˧˩
tʂaːŋ
˧˥
vṵ
˨˨
tʂaːŋ
˧˥˧
Động từ
Sửa đổi
vũ trang
Trang bị
vũ khí
để
chiến đấu
.
toàn dân
vũ trang
đánh giặc
được
vũ trang
đầy đủ
Tính từ
Sửa đổi
vũ trang
Có
tính chất
quân sự
và có trang bị vũ khí.
lực lượng
vũ trang
đấu tranh
vũ trang
Dịch
Sửa đổi
Dịch
Tiếng Anh
:
armed
Tham khảo
Sửa đổi
Vũ trang
.
Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
.