Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vơ vét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vəː
˧˧
vɛt
˧˥
jəː
˧˥
jɛ̰k
˩˧
jəː
˧˧
jɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vəː
˧˥
vɛt
˩˩
vəː
˧˥˧
vɛ̰t
˩˧
Động từ
sửa
vơ vét
Lấy
đi cho bằng
hết
, không
chừa
một thứ gì.
Vơ vét
những gì còn sót lại.
Quan lại ra sức
vơ vét
của cải của dân.
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam