Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rɪ.ˈzɑːlv/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

resolve (không đếm được)

  1. Quyết tâm, ý kiên quyết.
    to take a great resolve to shrink from no difficulty — kiên quyết không lùi bước trước một khó khăn nào

Động từ sửa

resolve

  1. Kiên quyết (làm gì).
    to be resolved — kiên quyết
  2. Quyết định.
  3. Giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...).
  4. (Hóa học) Phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác).
    water may be resolved into oxygen and hydrogen — nước có thể phân tích thành ôxy và hyđro
  5. Tiêu độc, tiêu tan.
  6. (Âm nhạc) Chuyển sang thuận tai.
  7. (Toán học) Giải (bài toán...).
  8. (Máy tính) Phân giải (liên kết, tên máy chủ...).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa