Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 分解.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ za̰ːj˧˩˧fəŋ˧˥ jaːj˧˩˨fəŋ˧˧ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ɟaːj˧˩fən˧˥˧ ɟa̰ːʔj˧˩

Động từ

sửa

phân giải

  1. Phân tích, giải thích cặn kẽ, có lí lẽ thuyết phục để thấy được đúng sai, phải trái.
    Phân giải phải trái cho hai anh em thấy rõ.
    Lựa lời phân giải.
    Không thể phân giải được với chúng nó.

Tham khảo

sửa