Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (danh từ) IPA: /ˈref.juːs/
    • (tập tin)
  • (động từ) IPA: /rɪˈfjuːz/
    • (tập tin)
    • (tập tin)

Danh từ

sửa

refuse (không đếm được)

  1. Đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi.
  2. (Địa lý học) Đá thải, bãi thải đá.
  3. (Kỹ thuật) Vật phẩm bỏ đi (của kim loại).

Động từ

sửa

refuse (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn refuses, phân từ hiện tại refusing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ refused)

  1. Từ chối, khước từ, cự tuyệt.
    to someone's help — không nhận sự giúp đỡ của ai
    to refuse to do somethingtừ chối không làm việc gì
  2. Chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi).
    the horse refuses the fence — con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào

Đồng nghĩa

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa