refuse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (danh từ) IPA: /ˈref.juːs/
- (động từ) IPA: /rɪˈfjuːz/
Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin) Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. (tập tin)
Danh từ
sửarefuse (không đếm được)
- Đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi.
- (Địa lý học) Đá thải, bãi thải đá.
- (Kỹ thuật) Vật phẩm bỏ đi (của kim loại).
Động từ
sửarefuse (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn refuses, phân từ hiện tại refusing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ refused)
- Từ chối, khước từ, cự tuyệt.
- to someone's help — không nhận sự giúp đỡ của ai
- to refuse to do something — từ chối không làm việc gì
- Chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi).
- the horse refuses the fence — con ngựa chùn lại không dám nhảy qua hàng rào
Đồng nghĩa
sửaChia động từ
sửarefuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to refuse | |||||
Phân từ hiện tại | refusing | |||||
Phân từ quá khứ | refused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refuse | refuse hoặc refusest¹ | refuses hoặc refuseth¹ | refuse | refuse | refuse |
Quá khứ | refused | refused hoặc refusedst¹ | refused | refused | refused | refused |
Tương lai | will/shall² refuse | will/shall refuse hoặc wilt/shalt¹ refuse | will/shall refuse | will/shall refuse | will/shall refuse | will/shall refuse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | refuse | refuse hoặc refusest¹ | refuse | refuse | refuse | refuse |
Quá khứ | refused | refused | refused | refused | refused | refused |
Tương lai | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse | were to refuse hoặc should refuse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | refuse | — | let’s refuse | refuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "refuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)