Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
və̰ʔt˨˩ fə̰m˧˩˧jə̰k˨˨ fəm˧˩˨jək˨˩˨ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vət˨˨ fəm˧˩və̰t˨˨ fəm˧˩və̰t˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ sửa

vật phẩm

  1. Vật được làm ra (nói khái quát)
    mua những vật phẩm có giá trị
    tiến cúng vật phẩm

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Tham khảo sửa

  • Vật phẩm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam