Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vật phẩm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
və̰ʔt
˨˩
fə̰m
˧˩˧
jə̰k
˨˨
fəm
˧˩˨
jək
˨˩˨
fəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vət
˨˨
fəm
˧˩
və̰t
˨˨
fəm
˧˩
və̰t
˨˨
fə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
vật phẩm
Vật
được
làm ra
(
nói
khái quát
)
mua những vật phẩm có giá trị
tiến cúng vật phẩm
Đồng nghĩa
sửa
phẩm vật
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
item
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam