Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
və̰ʔt˨˩ fə̰m˧˩˧jə̰k˨˨ fəm˧˩˨jək˨˩˨ fəm˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vət˨˨ fəm˧˩və̰t˨˨ fəm˧˩və̰t˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

sửa

vật phẩm

  1. Vật được làm ra (nói khái quát)
    mua những vật phẩm có giá trị
    tiến cúng vật phẩm

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam