Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

rating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

rating /ˈreɪ.tiɳ/

  1. Sự đánh giá (tài sản để đánh thuế).
  2. Mức thuế (địa phương).
  3. Việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải... ).
  4. (Hàng hải) Cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ).
  5. (Số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu).
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh).
  7. (Kỹ thuật) Công suất, hiệu suất.
  8. Sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)