railroad
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪɫ.ˌroʊd/
Hoa Kỳ | [ˈreɪɫ.ˌroʊd] |
Danh từ
sửarailroad /ˈreɪɫ.ˌroʊd/
Ngoại động từ
sửarailroad ngoại động từ /ˈreɪɫ.ˌroʊd/
- Gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa.
- Xây dựng đường sắt.
- Thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc).
- (Từ lóng) Kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai.
Chia động từ
sửarailroad
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửarailroad nội động từ /ˈreɪɫ.ˌroʊd/
Chia động từ
sửarailroad
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "railroad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)