Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪɫ.ˌroʊd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

railroad /ˈreɪɫ.ˌroʊd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường sắt, đường xe lửa.

Ngoại động từ

sửa

railroad ngoại động từ /ˈreɪɫ.ˌroʊd/

  1. Gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa.
  2. Xây dựng đường sắt.
  3. Thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc).
  4. (Từ lóng) Kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

railroad nội động từ /ˈreɪɫ.ˌroʊd/

  1. Đi du lịch bằng xe lửa.
  2. Làm việc cho một công ty đường sắt; làm nhân viên đường sắt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)