Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪɫ.ˌroʊ.diɳ/

Động từ

sửa

railroading

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "railroad" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

railroading /ˈreɪɫ.ˌroʊ.diɳ/

  1. Việc kinh doanh ngành đường sắt.

Tham khảo

sửa