Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zu
˧˥
ʐṵ
˩˧
ɹu
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹu
˩˩
ɹṵ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
柘
:
rú
,
chạ
,
chá
,
giá
𧀓
:
rú
𡀿
:
rú
,
rủ
,
lũ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rư
rủ
Ru
rũ
rù
ru
Danh từ
rú
Như
rừng
Lên
rú
chặt củi.
Động từ
sửa
rú
Kêu
to
và
dài
.
Còi
rú
..
Mừng
rú
..
Mừng quá reo lên.
Tham khảo
sửa
"
rú
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)