Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rũ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zuʔu
˧˥
ʐu
˧˩˨
ɹu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹṵ
˩˧
ɹu
˧˩
ɹṵ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
寠
:
rũ
,
cũ
,
rủ
,
lũ
瘻
:
rũ
,
lâu
,
lũ
屢
:
rũ
,
cũ
,
rủ
,
lú
,
lũ
,
lũa
𢷀
:
rũ
,
rủ
,
giũ
愈
:
rũ
,
rủ
,
dù
,
dũ
,
dủ
,
dỗ
,
gió
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rư
rủ
Ru
rú
rù
ru
Động từ
rũ
Khô héo
,
buông
cành lá
xuống.
Cây chết
rũ
.
Trời nắng cây
rũ
hết.
Lả
người
vì
kiệt sức
.
Mệt
rũ
người.
Trút
khỏi
mình
những
gì
vướng víu
.
Rũ
hết trách nhiệm.
Rũ
sạch xiềng xích.
Tham khảo
sửa
"
rũ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)