Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rương
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨəŋ
˧˧
ʐɨəŋ
˧˥
ɹɨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɨəŋ
˧˥
ɹɨəŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
厢
:
rương
,
sương
,
tương
床
:
sàng
,
ràng
,
giàn
,
giàng
,
sường
,
rương
,
giường
箱
:
rương
,
sương
,
tương
廂
:
rương
,
sương
,
tương
相
:
tướng
,
rương
,
tương
陽
:
dàng
,
dương
,
giang
,
rương
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ruỗng
ruộng
ruồng
rường
Danh từ
rương
Hòm
đựng
đồ.
Củi mục bà để trong
rương
, hễ ai hỏi đến: trầm hương của bà. (
ca dao
)
Tham khảo
sửa
"
rương
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)