quit
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɪt/
Hoa Kỳ | [ˈkwɪt] |
Tính từ
sửaquit /ˈkwɪt/
- Vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được.
- to get quit of somebody — thoát hẳn không bị ai quấy rầy nữa, tống khứ được ai
- to get quit of one's debts — thoát nợ, giũ sạch nợ nần
Ngoại động từ
sửaquit ngoại động từ quitted (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) quit /ˈkwɪt/
- Bỏ, rời, buông.
- to quit hold of — bỏ ra buông ra
- to quit office — bỏ việc
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thôi, ngừng, nghỉ.
- quit that! — thôi đừng làm việc ấy nữa!
- to quit work — nghỉ việc
- Rời đi, bỏ đi.
- to have notice to quit — nhận được giấy báo dọn nhà đi
- (Thơ ca) Trả lại, đáp lại, báo đền lại; trả sạch, thanh toán hết.
- to quit love with hate — lấy oán trả ơn
- death quits all scores — chết là hết nợ
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Cư xử, xử sự.
- quit you like men — hãy xử sự như một con người
- (Từ cổ,nghĩa cổ) To quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được.
Chia động từ
sửaquit
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quit | |||||
Phân từ hiện tại | quiting | |||||
Phân từ quá khứ | quited | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quit | quit hoặc quitest¹ | quits hoặc quiteth¹ | quit | quit | quit |
Quá khứ | quited | quited hoặc quitedst¹ | quited | quited | quited | quited |
Tương lai | will/shall² quit | will/shall quit hoặc wilt/shalt¹ quit | will/shall quit | will/shall quit | will/shall quit | will/shall quit |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quit | quit hoặc quitest¹ | quit | quit | quit | quit |
Quá khứ | quited | quited | quited | quited | quited | quited |
Tương lai | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit | were to quit hoặc should quit |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quit | — | let’s quit | quit | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)