Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwət
˧˥
tʂwə̰k
˩˧
tʂwək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂwət
˩˩
tʂwə̰t
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “truất”
茁
:
chuất
,
truất
絀
:
xuất
,
chuất
,
truất
,
chuyết
䟣
:
truất
逫
:
truất
,
quyết
绌
:
chuất
,
truất
,
chuyết
泏
:
truất
,
quật
,
xứ
诎
:
khuất
,
truất
㤕
:
truất
詘
:
khuất
,
truất
㔘
:
truất
黜
:
truất
Phồn thể
茁
:
truất
絀
:
truất
,
chuyết
黜
:
truất
詘
:
truất
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
茁
:
đốt
,
chuất
,
truất
絀
:
chuyết
,
chuất
,
truất
逫
:
quyết
,
truất
绌
:
chuyết
,
chuất
,
truất
泏
:
xứ
,
truất
,
quật
诎
:
khuất
,
truất
詘
:
khuất
,
truất
黜
:
truất
,
truột
,
trụt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
truật
Động từ
truất
Cất chức
(cũ).
Viên quan bị
truất
.
Tham khảo
sửa
"
truất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)