Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨwət˧˥tʂwə̰k˩˧tʂwək˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂwət˩˩tʂwə̰t˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

truất

  1. Cất chức (cũ).
    Viên quan bị truất.

Tham khảo

sửa