Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thuốc xổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Đọc thêm
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰuək
˧˥
so̰
˧˩˧
tʰuək
˩˧
so
˧˩˨
tʰuək
˧˥
so
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰuək
˩˩
so
˧˩
tʰuək
˩˧
so̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
thuốc
xổ
(
y học
)
Loại
thuốc
giúp tăng
nhu động
ruột
, thúc đẩy cơ thể đào thải
phân
, làm mềm phân.
Dịch
sửa
Đọc thêm
sửa
"
thuốc xổ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)