gột rửa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣo̰ʔt˨˩ zɨ̰ə˧˩˧ | ɣo̰k˨˨ ʐɨə˧˩˨ | ɣok˨˩˨ ɹɨə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣot˨˨ ɹɨə˧˩ | ɣo̰t˨˨ ɹɨə˧˩ | ɣo̰t˨˨ ɹɨ̰ʔə˧˩ |
Động từ
sửagột rửa
- Làm cho sạch hết.
- Gột rửa được các loại ảo tưởng (Trường Chinh)
Tham khảo
sửa- "gột rửa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)