faux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | faux /fɔ/ |
faux /fɔ/ |
Giống cái | fausse /fɔs/ |
fausses /fɔs/ |
faux
- Giả, dối trá.
- Fausse monnaie — tiền giả
- Bijoux faux — đồ nữ trang giả
- Fausse alarme — báo động giả
- Un faux savant — nhà thông thái giả
- Un homme faux — một người dối trá
- Sai, lệch lạc.
- Calcul faux — sự tính toán sai
- Jugement faux — sự phán đoán sai
- Un faux rapport — bản báo cáo sai
- Hão.
- Fausse joie — vui hão
- Fausse crainte — sợ hão
- Dở dang, trái cựa.
- Situation fausse — tình thế trái cựa
- Lạc điệu.
- Note fausse — nốt lạc điệu
- à faux — sai, không đúng
- Accuser quelqu'un à faux — buộc tội ai không đúng
Trái nghĩa
sửaPhó từ
sửaDanh từ
sửaTham khảo
sửa- "faux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)