foe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈfoʊ] |
Danh từ
sửafoe /ˈfoʊ/
- (Thơ ca) Kẻ thù, kẻ địch.
- a sworn foe — kẻ thù không đội trời chung
- (Nghĩa bóng) Vật nguy hại, kẻ thù.
- dirt is a gangerours foe to health — bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ
Tham khảo
sửa- "foe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)