Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

foe /ˈfoʊ/

  1. (Thơ ca) Kẻ thù, kẻ địch.
    a sworn foe — kẻ thù không đội trời chung
  2. (Nghĩa bóng) Vật nguy hại, kẻ thù.
    dirt is a gangerours foe to health — bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ

Tham khảo

sửa