peer review
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapeer review (đếm được và không đếm được; số nhiều peer reviews)
- Quá trình học thuật trong đó các bản thảo dự định xuất bản trên một tạp chí học thuật được các nhà nghiên cứu độc lập (trọng tài) xem xét để đánh giá đóng góp, tức là tầm quan trọng, tính mới và độ chính xác của nội dung bản thảo.
Đồng nghĩa
sửaĐộng từ
sửaChia động từ
sửaBảng chia động từ của peer review
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
- Xem xét trước khi xuất bản, với tư cách là cơ quan có thẩm quyền hoặc các cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực nghiên cứu thích hợp, dưới dạng văn bản của một ý tưởng, giả thuyết, lý thuyết và/hoặc thảo luận bằng văn bản về vấn đề đó.