Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
độc lập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
獨立
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̰ʔwk
˨˩
lə̰ʔp
˨˩
ɗə̰wk
˨˨
lə̰p
˨˨
ɗəwk
˨˩˨
ləp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwk
˨˨
ləp
˨˨
ɗə̰wk
˨˨
lə̰p
˨˨
Danh từ
sửa
độc
lập
Trạng thái
của một
nước
hoặc một
dân tộc
có
chủ quyền
về
chính trị
, không
phụ thuộc
vào
nước
khác hoặc
dân tộc
khác.
Nền
độc lập
dân tộc.
Tính từ
sửa
độc
lập
Tự
mình
tồn tại
,
hoạt động
, không
nương tựa
hoặc
phụ thuộc
vào ai, vào cái gì khác.
Sống
độc lập
.
Độc lập
suy nghĩ.
(
Nước hoặc dân tộc
)
Có
chủ quyền
, không
phụ thuộc
vào
nước
khác hoặc
dân tộc
khác.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
independent
Tham khảo
sửa
"
độc lập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)