pare
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛr/
Ngoại động từ
sửapare ngoại động từ /ˈpɛr/
- Cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở.
- to pare a fruit — gọt vỏ quả
- (Thường + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần.
Thành ngữ
sửa- to pare away (off): Cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi.
- to pare to the quick: Gọt (móng tay... ) sắt quá đến tận chỗ thấy đau.
Chia động từ
sửapare
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pare | |||||
Phân từ hiện tại | paring | |||||
Phân từ quá khứ | pared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pare | pare hoặc parest¹ | pares hoặc pareth¹ | pare | pare | pare |
Quá khứ | pared | pared hoặc paredst¹ | pared | pared | pared | pared |
Tương lai | will/shall² pare | will/shall pare hoặc wilt/shalt¹ pare | will/shall pare | will/shall pare | will/shall pare | will/shall pare |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pare | pare hoặc parest¹ | pare | pare | pare | pare |
Quá khứ | pared | pared | pared | pared | pared | pared |
Tương lai | were to pare hoặc should pare | were to pare hoặc should pare | were to pare hoặc should pare | were to pare hoặc should pare | were to pare hoặc should pare | were to pare hoặc should pare |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pare | — | let’s pare | pare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Rarotonga
sửaDanh từ
sửapare
- mũ.
Tham khảo
sửa- TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).