Xem thêm: päring

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.riɳ/

Động từ

sửa

paring

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của pare.

Danh từ

sửa

paring

  1. Việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt.
  2. (Số nhiều) Vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra.
    potato parings — vỏ khoai
    nail parings — mấu móng tay cắt ra

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa