Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲaːm˧˧ ɲə̰ː˧˩˧ɲaːm˧˥ ɲəː˧˩˨ɲaːm˧˧ ɲəː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaːm˧˥ ɲəː˧˩ɲaːm˧˥˧ ɲə̰ːʔ˧˩

Từ tương tự

Tính từ

nham nhở

  1. Có nhiều vết màu khác nhau, không đều, không nhẵn nhụi.
    Bức tường nham nhở.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa