Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːm˧˧ ɲə̰ː˧˩˧ɲaːm˧˥ ɲəː˧˩˨ɲaːm˧˧ ɲəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːm˧˥ ɲəː˧˩ɲaːm˧˥˧ ɲə̰ːʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

nham nhở

  1. Có nhiều vết màu khác nhau, không đều, không nhẵn nhụi.
    Bức tường nham nhở.

Đồng nghĩa sửa

  1. Nhè nhẹt
  2. Bầy nhầy

Dịch sửa

Tham khảo sửa