nibble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɪ.bəl/
Danh từ
sửanibble (số nhiều nibbles) /ˈnɪ.bəl/
- Sự gặm, sự nhắm.
- Sự rỉa mồi (cá).
- I felt a nibble at the bait — tôi cảm thấy cá đang rỉa mồi
- Miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần).
- (Kỹ thuật) Chuỗi số 4 bít hay nửa byte.
Đồng nghĩa
sửa- chuỗi số 4 bít
Động từ
sửanibble /ˈnɪ.bəl/
- Gặm, nhắm.
- Rỉa.
- the fish nibbled [at] the bait — cá rỉa mồi
- (Nghĩa bóng) Nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ.
- to nibble at someone's suggestion — ầm ừ trước sự gợi ý của ai
- Hay bắt bẻ; hay lý sự vụn.
Chia động từ
sửanibble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nibble | |||||
Phân từ hiện tại | nibbling | |||||
Phân từ quá khứ | nibbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nibble | nibble hoặc nibblest¹ | nibbles hoặc nibbleth¹ | nibble | nibble | nibble |
Quá khứ | nibbled | nibbled hoặc nibbledst¹ | nibbled | nibbled | nibbled | nibbled |
Tương lai | will/shall² nibble | will/shall nibble hoặc wilt/shalt¹ nibble | will/shall nibble | will/shall nibble | will/shall nibble | will/shall nibble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nibble | nibble hoặc nibblest¹ | nibble | nibble | nibble | nibble |
Quá khứ | nibbled | nibbled | nibbled | nibbled | nibbled | nibbled |
Tương lai | were to nibble hoặc should nibble | were to nibble hoặc should nibble | were to nibble hoặc should nibble | were to nibble hoặc should nibble | were to nibble hoặc should nibble | were to nibble hoặc should nibble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nibble | — | let’s nibble | nibble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "nibble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)