Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
byte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
byte
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑɪt/
Hoa Kỳ
[ˈbɑɪt]
Danh từ
sửa
byte
(
số nhiều
bytes
)
/ˈbɑɪt/
(
Kỹ thuật
)
Bai
: một
chuỗi
số
có 8
bít
.
Từ liên hệ
sửa
nibble
,
nybble
Tham khảo
sửa
"
byte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)