Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲam
˧˧
ɲam
˧˥
ɲam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲam
˧˥
ɲam
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
任
:
nhâm
,
nhầm
,
nhậm
,
vững
,
nhăm
,
nhẩm
,
nhặm
,
nhiệm
,
nhằm
壬
:
nhâm
,
trình
,
nhậm
,
nhăm
,
nhám
,
nhằm
,
nhẹm
,
râm
𠲏
:
nhấm
,
nhôm
,
nhảm
,
nhòm
,
nhắm
,
nhăm
,
nhẩm
,
nhồm
𠄶
:
nhăm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhàm
nhảm
nhằm
nhặm
nhầm
nhấm
nham
nhám
nhắm
nhâm
nhẩm
nhậm
Tính từ
nhăm
Biến âm
của
"năm"
, khi
đứng
sau
hàng
chục
,
từ
số
hai
mươi
trở đi
.
Hai mươi
nhăm
, chín mươi
nhăm
.
Tham khảo
sửa
"
nhăm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)