nhặm
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ʔm˨˩ | ɲa̰m˨˨ | ɲam˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲam˨˨ | ɲa̰m˨˨ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Xem thêmSửa đổi
- Như rặm.
- Nhặm mắt.
- Ph. Mau mắn nhanh nhẹn.
- Nhặm chân tới trước.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)