Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhặm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Xem thêm
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲa̰ʔm
˨˩
ɲa̰m
˨˨
ɲam
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲam
˨˨
ɲa̰m
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𧹱
:
nhặm
,
thắm
任
:
nhâm
,
nhầm
,
nhậm
,
vững
,
nhăm
,
nhẩm
,
nhặm
,
nhiệm
,
nhằm
𤶄
:
nhặm
,
rặm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nhàm
nhảm
nhăm
nhắm
nhầm
nhấm
nham
nhám
nhằm
nhâm
nhẩm
nhậm
Xem thêm
Như
rặm
Nhặm
mắt.
Ph
.
Mau
mắn
nhanh nhẹn
.
Nhặm
chân tới trước.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhặm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)