khoáng chất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaːŋ˧˥ ʨət˧˥ | kʰwa̰ːŋ˩˧ ʨə̰k˩˧ | kʰwaːŋ˧˥ ʨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˩˩ ʨət˩˩ | xwa̰ŋ˩˧ ʨə̰t˩˧ |
Danh từ
sửa- (Địa lý học) .
- Chất vô cơ, không có đời sống, tức không có tổ chức và không sinh sản, rắn ở nhiệt độ thường, tạo thành vỏ Quả đất.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khoáng chất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)