khác nhau
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːk˧˥ ɲaw˧˧ | kʰa̰ːk˩˧ ɲaw˧˥ | kʰaːk˧˥ ɲaw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːk˩˩ ɲaw˧˥ | xa̰ːk˩˧ ɲaw˧˥˧ |
Tính từSửa đổi
khác nhau
- Từ biểu thị hiện tượng, trạng thái, hoạt động, tính chất của trường hợp sắp nêu ra so với những trường hợp vừa được nói đến hay là so với trước kia khác, không giống nhau.
DịchSửa đổi
Bản dịch