nái
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːj˧˥ | na̰ːj˩˧ | naːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːj˩˩ | na̰ːj˩˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửanái
- (Phương ngữ) Bọ nẹt.
- Sợi tơ thô, ươm lẫn tơ gốc với tơ nõn.
- Kéo nái.
- Hàng dệt bằng nái.
- Thắt lưng nái.
- (Khẩu ngữ) Lợn (hoặc trâu, bò, v.v.) (nói tắt).
- Đàn nái.
Tính từ
sửanái
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)