nài
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̤ːj˨˩ | naːj˧˧ | naːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːj˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửanài
- Người quản tượng, người chăn voi.
- Nài voi.
- Buộc vào chân để trèo lên cây (cau) cho chắc.
- Làm các nài để trèo cau.
Động từ
sửanài
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)