Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lắp ráp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lap
˧˥
zaːp
˧˥
la̰p
˩˧
ʐa̰ːp
˩˧
lap
˧˥
ɹaːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lap
˩˩
ɹaːp
˩˩
la̰p
˩˧
ɹa̰ːp
˩˧
Động từ
sửa
lắp ráp
Đặt các
bộ phận
máy móc
vào đúng
chỗ
để có thể cho
chạy
được.
Phân xưởng
lắp ráp
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lắp ráp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)