baisser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /be.se/
Ngoại động từ
sửabaisser ngoại động từ /be.se/
- Hạ thấp.
- Baisser un tableau — hạ thấp bức tranh
- Baisser la voix — hạ thấp giọng
- Baisser la radio — vặn nhỏ đài
- Cúi xuống.
- Tête baissée — đầu cúi xuống
- Baisser la tête — cúi đầu xấu hổ; cúi đầu cam chịu.
- Baisser l’oreille — cụp tai xấu hổ
- baisser pavillon — nhượng bộ
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửabaisser nội động từ /be.se/
- Hạ xuống, hạ.
- Le niveau de l’eau a baissé — mực nước đã hạ xuống
- Xuống giá.
- Sút đi, kém đi.
- La vue baisse avec l’âge — tuổi già mắt kém đi
- Il a beaucoup baissé depuis cinq ans — từ năm năm nay ông ta sút đi nhiều
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
baisser /be.se/ |
baisser /be.se/ |
baisser gđ /be.se/
- Sự hạ xuống.
- Au baisser des rideaux — khi hạ màn
Tham khảo
sửa- "baisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)