descendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.sɑ̃dʁ/
Nội động từ
sửadescendre nội động từ /de.sɑ̃dʁ/
- Xuống.
- Descendre de l’auto — ở xe ô tô xuống
- L’avion commence à descendre — máy bay bắt đầu xuống
- Lamarée descend — thủy triều xuống
- Chemin qui descend — đường đi xuống
- Descendre au tombeau — xuống mồ chết
- Xuôi (đi về phía nam).
- Ập đến.
- La police est descendue dans cet hôtel — công an đã ập đến khách sạn này
- Vào trọ.
- Descendre à un hôtel — vào trọ một khách sạn
- Xuất thân từ.
- Descendre d’une famille d’ouvriers — xuất thân từ một gia đình công nhân
- descendré en soi même — tự xét mình
- descendre sur les lieux — đến hiện trường
Ngoại động từ
sửadescendre ngoại động từ /de.sɑ̃dʁ/
- Xuống, xuôi.
- Descendre l’escalier — xuống cầu thang
- Descandre un fleuve — xuôi dòng sông
- Hạ xuống, xuống.
- Descendre un tableau — hạ bức tranh xuống
- Descendre les vitesses — xuống số (ô tô)
- Hạ, bắn rơi, bắn ngã.
- Descendre un avion — hạ một chiếc máy bay
- Descendre une oie sauvage — bắn rơi một con ngỗng trời
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "descendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)