Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑɪ.ər/

Danh từ sửa

mire /ˈmɑɪ.ər/

  1. Bùn; vũng bùn.
  2. Bãi lầy.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

mire ngoại động từ /ˈmɑɪ.ər/

  1. Vấy bùn, nhận vào bùn.
  2. Vấy bẩn, làm bẩn.
  3. Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
mire

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mire
/miʁ/
mires
/miʁ/

mire gc /miʁ/

  1. (Kỹ thuật) Cột ngắm (để đo đạc).
  2. Hình chỉnh máy (ở máy truyền hình).
  3. Nanh (lợn rừng).
    point de mire — điểm ngắm+ (nghĩa bóng) cái đích (để người ta chú ý chê cười...)
    Être le point de mire de sa classe — là cái đích cho cả lớp

Tham khảo sửa