Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːʔj˨˩ma̰ːj˨˨maːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˨˨ma̰ːj˨˨

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

mại

  1. Màng nhỏ che con ngươi mắt thành tật.
    Mắt có vảy mại.
  2. Loài nhỏ, mình mềm, ở nước ngọt.

Tham khảo sửa