Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ːʔj
˨˩
ma̰ːj
˨˨
maːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːj
˨˨
ma̰ːj
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “mại”
邁
:
mại
賣
:
mại
劢
:
mại
佅
:
mại
蠆
:
sái
,
mại
迈
:
mại
勱
:
mại
売
:
mại
痗
:
mỗi
,
một
,
mội
,
mại
卖
:
mại
粺
:
bại
,
mại
虿
:
sái
,
mại
霾
:
mai
,
mại
Phồn thể
邁
:
mại
賣
:
mại
蠆
:
sái
,
mại
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
邁
:
mời
,
mại
,
mười
賣
:
mải
,
mại
,
mợi
劢
:
mại
蠆
:
mại
,
sái
迈
:
mươi
,
mày
,
mại
,
mười
萬
:
vạn
,
vàn
,
mại
,
vẹn
,
muôn
勱
:
mại
売
:
mại
,
xác
,
xạc
卖
:
mại
虿
:
mại
,
sái
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mai
mải
mái
mài
mãi
Danh từ
mại
Màng
nhỏ
che
con ngươi
mắt
thành tật
.
Mắt có vảy
mại
.
Loài
cá
nhỏ
,
mình
mềm
, ở
nước ngọt
.
Tham khảo
sửa
"
mại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)