Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
con ngươi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
con ngươi
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔn
˧˧
ŋɨəj
˧˧
kɔŋ
˧˥
ŋɨəj
˧˥
kɔŋ
˧˧
ŋɨəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔn
˧˥
ŋɨəj
˧˥
kɔn
˧˥˧
ŋɨəj
˧˥˧
Danh từ
sửa
con ngươi
Lỗ
nhỏ
tròn
giữa
tròng đen
con mắt
.
Giữ gìn sự
đoàn kết
như
giữ gìn
con ngươi
của
mắt
.
Đồng nghĩa
sửa
đồng tử
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
pupil
Tham khảo
sửa
"
con ngươi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)