霾
Tra từ bắt đầu bởi | |||
霾 |
Chữ Hán
sửa
|
霾 (bộ thủ Khang Hi 173, 雨+14, 22 nét, Thương Hiệt 一月月竹土 (MBBHG), tứ giác hiệu mã 10214, hình thái ⿱雨貍)
Tra từ bắt đầu bởi | |||
霾 |
|
霾 (bộ thủ Khang Hi 173, 雨+14, 22 nét, Thương Hiệt 一月月竹土 (MBBHG), tứ giác hiệu mã 10214, hình thái ⿱雨貍)