totalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.ta.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
totalité /tɔ.ta.li.te/ |
totalités /tɔ.ta.li.te/ |
totalité gc /tɔ.ta.li.te/
- Tổng số, toàn thể, toàn bộ.
- Se mettre en rapport avec la totalité de ses élèves — tiếp xúc với toàn thể học trò của mình
- (Triết học) Tổng thể.
- Loi de totalité — qui luật tổng thể
- en totalité — tất cả, hết thảy, toàn bộ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "totalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)