Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trông cậy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨəwŋ
˧˧
kə̰ʔj
˨˩
tʂəwŋ
˧˥
kə̰j
˨˨
tʂəwŋ
˧˧
kəj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂəwŋ
˧˥
kəj
˨˨
tʂəwŋ
˧˥
kə̰j
˨˨
tʂəwŋ
˧˥˧
kə̰j
˨˨
Động từ
sửa
trông
cậy
Hi vọng
dựa
được vào,
hi vọng
được
giúp đỡ
.
Trông cậy
vào bạn.
Trông cậy
vào con lúc tuổi già.
Tham khảo
sửa
"
trông cậy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)