Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rút thăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zut
˧˥
tʰam
˧˧
ʐṵk
˩˧
tʰam
˧˥
ɹuk
˧˥
tʰam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹut
˩˩
tʰam
˧˥
ɹṵt
˩˧
tʰam
˧˥˧
Động từ
sửa
rút
thăm
Rút
những
phiếu
kín
để
chỉ định
ai
may mắn
được
hưởng
một
quyền lợi
gì.
Rút thăm
vé đi xem kịch.
Tham khảo
sửa
"
rút thăm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)