Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

lash (số nhiều lashes)

  1. Dây buộcđầu roi.
  2. Cái roi.
  3. Cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi.
    to be sentenced to the lash — bị phạt roi, bị phạt đòn
  4. Lông mi.
  5. Sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích.
    to be under the lash — bị đả kích gay gắt

Đồng nghĩa

sửa
lông mi

Động từ

sửa

lash /ˈlæʃ/

  1. Đánh, quất.
    to lash a horse across the back with a whip — quất roi vào lưng ngựa
    to lash its tail — quất đuôi vào hông (thú)
    to lash against the windows — tạt mạnh vào cửa sổ (mưa)
    to lash [against] the shore — đánh vào bờ, đập vào bờ (sóng)
  2. Kích thích, kích động.
    speaker lashes audience into a fury — diễn giả kích động những người nghe làm cho họ phẫn nộ
  3. Mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích.
  4. Buộc, trôi.
    to lash two things together — buộc hai cái lại với nhau

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa