Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ː˧˩˧ kïk˧˥ɗaː˧˩˨ kḭ̈t˩˧ɗaː˨˩˦ kɨt˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaː˧˩ kïk˩˩ɗa̰ːʔ˧˩ kḭ̈k˩˧

Động từ

sửa

đả kích

  1. Phê phán, chỉ trích gay gắt đối với người, phía đối lập hoặc coi là đối lập.
    Đả kích thói hư tật xấu.
    Tranh đả kích.

Tham khảo

sửa