Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xəwŋ˧˥kʰə̰wŋ˩˧kʰəwŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xəwŋ˩˩xə̰wŋ˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Tính từ

khống

  1. Ph. Mất không, không đem lại cái đáng lẽ phải có.
    Làm công khống.
    Nộp thuế khống.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa