Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khống
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xəwŋ
˧˥
kʰə̰wŋ
˩˧
kʰəwŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəwŋ
˩˩
xə̰wŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “khống”
空
:
khống
,
khổng
,
không
鞚
:
khống
,
quýnh
控
:
khống
,
không
,
khoang
Phồn thể
空
:
khống
,
khổng
,
không
鞚
:
khống
控
:
khống
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
空
:
cung
,
không
,
khỏng
,
khống
,
khung
鞚
:
khống
吼
:
rống
,
hỏm
,
khỏng
,
hống
,
khống
,
hổng
,
hỏng
控
:
không
,
khống
,
khoang
,
xang
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
không
Tính từ
khống
Ph
.
Mất
không, không đem lại cái đáng lẽ phải có.
Làm công
khống
.
Nộp thuế
khống
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khống
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)