Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
húp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hup
˧˥
hṵp
˩˧
hup
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hup
˩˩
hṵp
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
吸
:
cợp
,
cạp
,
gặp
,
khắp
,
hút
,
húp
,
cọp
,
hấp
,
cộp
,
hớp
噏
:
húp
,
hấp
𠾀
:
húp
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hụp
Tính từ
húp
(
Thường dùng phụ sau sưng
)
.
Phồng
to
lên
một cách không
bình thường
,
gây
cảm giác
nặng nề
,
khó chịu
.
Mắt sưng
húp
.
Sưng
húp
cả bàn chân.
Láy
.
Hum
húp
.
(ý mức độ ít)
Động từ
sửa
húp
Tự
đưa
thức
ăn
lỏng
vào
mồm
bằng cách
kề
môi
vào
miệng
vật
đựng và
hút
mạnh dần
từng ít một.
Húp
cháo.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
húp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)