Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡruːv/

Danh từ sửa

groove /ˈɡruːv/

  1. Đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát... ), đường rạch khía (trong nòng súng... ).
  2. Nếp sông đều đều, thói quen, thói , đường mòn.
    to get into a groove — sống theo nếp sống đều đều; theo thói cũ, theo vết xe cũ
    to move (run) in a groove — chạy đều đều, cứ tiến hành đều đều theo con đường mòn không thay đổi

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

groove ngoại động từ /ˈɡruːv/

  1. Xoi rãnh, khía cạnh.
    a mountain side grooved by the torrents — sườn núi bị những thác nước xói thành khe
    to groove a board — bào xoi một tấm ván

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)