Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bassesse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ba.sɛs/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bassesse
/ba.sɛs/
bassesses
/ba.sɛs/
bassesse
gc
/ba.sɛs/
Sự
hèn hạ
,
sự
đê
tiện
.
Điều
đê
tiện
.
Faire des
bassesses
— làm điều đê tiện
Trái nghĩa
sửa
Fierté
,
générosité
,
grandeur
,
noblesse
Tham khảo
sửa
"
bassesse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)