décadence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ka.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décadence /de.ka.dɑ̃s/ |
décadence /de.ka.dɑ̃s/ |
décadence gc /de.ka.dɑ̃s/
- Sự suy đồi, sự suy tàn.
- Tomber en décadence — suy đồi
- (Sử học) Thời kỳ suy đồi (của đế quốc La Mã).
- Les poètes de la décadence — các nhà thơ thời kỳ suy đồi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "décadence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)