Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.djɔ.kʁi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
médiocrité
/me.djɔ.kʁi.te/
médiocrités
/me.djɔ.kʁi.te/

médiocrité gc /me.djɔ.kʁi.te/

  1. Tính tầm thường, sự tầm thường; cảnh tầm thường.
    Médiocrité d’une œuvre — sự tầm thường của một tác phẩm
    Vivre dans la médiocrité — sống trong cảnh tầm thường
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự trung bình; sự trung dung.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa