Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa
  1. Thế: quyền lực

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
wi˧˧ tʰe˧˥wi˧˥ tʰḛ˩˧wi˧˧ tʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
wi˧˥ tʰe˩˩wi˧˥˧ tʰḛ˩˧

Danh từ

sửa

uy thế

  1. (xem từ nguyên 1) Quyền lực làm cho người khác phải e sợ.
    Uy thế của quân đội ta ở Điện-biên-phủ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa